Từ "gia đình" trong tiếng Việt chỉ một tập hợp những người có quan hệ hôn nhân và huyết thống sống chung trong một nhà. Nghĩa đơn giản nhất là những người thường sống cùng nhau, như cha mẹ và con cái.
Định nghĩa chi tiết: - "Gia đình" có thể bao gồm: - Cha mẹ (bố mẹ) - Con cái (con trai, con gái) - Ông bà, cô dì, chú bác (nếu sống chung)
Ví dụ sử dụng: 1. Gia đình tôi có 3 người: bố, mẹ và tôi. 2. Chúng tôi luôn cố gắng xây dựng một gia đình hạnh phúc. 3. Gia đình là nơi để yêu thương và chia sẻ.
Cách sử dụng nâng cao: - Trong một số ngữ cảnh, từ "gia đình" có thể được sử dụng để chỉ một nhóm người có mối quan hệ chặt chẽ, không nhất thiết phải là quan hệ huyết thống. Ví dụ: - "Chúng tôi xem nhau như gia đình," có thể ám chỉ đến những người bạn thân thiết.
Biến thể của từ: - "Gia đình" có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ như: - "gia đình hạnh phúc" (hạnh phúc là trạng thái cảm xúc tích cực trong gia đình) - "gia đình truyền thống" (gia đình theo phong tục, tập quán cổ truyền) - "gia đình đa văn hóa" (gia đình có nhiều nền văn hóa khác nhau)
Từ đồng nghĩa: - "Nhà" (mặc dù "nhà" thường chỉ không gian vật lý, nhưng trong ngữ cảnh có thể ám chỉ đến những người sống trong đó) - "Tổ ấm" (thể hiện sự ấm áp, hạnh phúc trong gia đình)
Từ liên quan: - "Hôn nhân" (quan hệ giữa hai người kết hôn, thường là một phần của gia đình) - "Huyết thống" (quan hệ máu mủ, liên quan đến gia đình)
Chú ý: - "Gia đình" không chỉ là một khái niệm vật lý mà còn mang ý nghĩa tinh thần, thể hiện tình yêu thương, sự hỗ trợ và trách nhiệm giữa các thành viên trong gia đình.