Characters remaining: 500/500
Translation

gia đình

Academic
Friendly

Từ "gia đình" trong tiếng Việt chỉ một tập hợp những người quan hệ hôn nhân huyết thống sống chung trong một nhà. Nghĩa đơn giản nhất là những người thường sống cùng nhau, như cha mẹ con cái.

Định nghĩa chi tiết: - "Gia đình" có thể bao gồm: - Cha mẹ (bố mẹ) - Con cái (con trai, con gái) - Ông bà, , chú bác (nếu sống chung)

dụ sử dụng: 1. Gia đình tôi 3 người: bố, mẹ tôi. 2. Chúng tôi luôn cố gắng xây dựng một gia đình hạnh phúc. 3. Gia đình nơi để yêu thương chia sẻ.

Cách sử dụng nâng cao: - Trong một số ngữ cảnh, từ "gia đình" có thể được sử dụng để chỉ một nhóm người mối quan hệ chặt chẽ, không nhất thiết phải quan hệ huyết thống. dụ: - "Chúng tôi xem nhau như gia đình," có thể ám chỉ đến những người bạn thân thiết.

Biến thể của từ: - "Gia đình" có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ như: - "gia đình hạnh phúc" (hạnh phúc trạng thái cảm xúc tích cực trong gia đình) - "gia đình truyền thống" (gia đình theo phong tục, tập quán cổ truyền) - "gia đình đa văn hóa" (gia đình nhiều nền văn hóa khác nhau)

Từ đồng nghĩa: - "Nhà" (mặc dù "nhà" thường chỉ không gian vật , nhưng trong ngữ cảnh có thể ám chỉ đến những người sống trong đó) - "Tổ ấm" (thể hiện sự ấm áp, hạnh phúc trong gia đình)

Từ liên quan: - "Hôn nhân" (quan hệ giữa hai người kết hôn, thường một phần của gia đình) - "Huyết thống" (quan hệ máu mủ, liên quan đến gia đình)

Chú ý: - "Gia đình" không chỉ một khái niệm vật còn mang ý nghĩa tinh thần, thể hiện tình yêu thương, sự hỗ trợ trách nhiệm giữa các thành viên trong gia đình.

  1. dt. Tập hợp những người quan hệ hôn nhân huyết thống sống trong cùng một nhà: Gia đình tôi 3 người xây dựng gia đình gia đình hạnh phúc.

Comments and discussion on the word "gia đình"